Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vapor lock


noun
a stoppage in a pipeline caused by gas bubbles (especially a stoppage that develops in hot weather in an internal-combustion engine when fuel in the gas line boils and forms bubbles that block the flow of gasoline to the carburetor)
Syn:
vapour lock
Hypernyms:
blockage, block, closure, occlusion, stop, stoppage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.